有时间欢迎你来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to welcome you to China | ⏯ |
有时间来中国玩,中国欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to play in China, China welcomes you | ⏯ |
欢迎来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
欢迎有时间再次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China again | ⏯ |
欢迎你来中国广州玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Guangzhou, China | ⏯ |
欢迎你们到中国来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China to play | ⏯ |
欢迎你来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome to come to China | ⏯ |
欢迎你来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
中国欢迎你,二三月有时间去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 China welcomes you, and there is time for China in February and March | ⏯ |
欢迎你来法国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to France | ⏯ |
中国欢迎你,中国欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 China welcomes you, China welcomes you | ⏯ |
欢欢迎您再次有时间再次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy welcome you again have time to come to China again | ⏯ |
欢迎去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
你好欢迎中欢迎来到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello welcome to China | ⏯ |
欢迎来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
非常好,谢谢,欢迎有时间来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, thank you, welcome to have time in China | ⏯ |
你好,我是中国人,欢迎你有空来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese, you are welcome to come to China to play | ⏯ |
有时间来中国找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time for China to play with me | ⏯ |
有时间来我们中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 There is time for us to play in China | ⏯ |
欢迎你们去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |