Chinese to Vietnamese

How to say 现在没有房间了吗 in Vietnamese?

Anh không có phòng à

More translations for 现在没有房间了吗

现在有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room now
你房间现在没有电吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt theres electricity in your room right now
已经没有房间了,现在  🇨🇳🇬🇧  There is no room anymore, now
现在还有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room now
导游现在没有在房间出去了  🇨🇳🇬🇧  The guide is not out of the room now
现在没有空房间,都住人了  🇨🇳🇬🇧  Theres no room available now, its all there
现在房间有客人入住了吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any guests in the room now
酒店没有房间了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont theres a room at the hotel
你房间有没有现金  🇨🇳🇬🇧  Is there any cash in your room
还有没有房间了  🇨🇳🇬🇧  Still have a room
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
有没有房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
房间没有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a toothbrush in the room
房间里面没有吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there one in the room
现在有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time now
现在可以进房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you enter the room now
有房间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
现在有了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it there now
我现在在房间里  🇨🇳🇬🇧  Im in the room right now
我房间没有牙刷了  🇨🇳🇬🇧  There is no toothbrush in my room

More translations for Anh không có phòng à

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n