Chinese to Vietnamese

How to say 明白了 in Vietnamese?

Tôi hiểu

More translations for 明白了

明白了  🇨🇳🇬🇧  I see
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand, understand
明白明白  🇨🇳🇬🇧  Understand
我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
想明白了  🇨🇳🇬🇧  I figured it out
明清明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Did Ming qing understand
好的,明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
好的 明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
他们明白了  🇨🇳🇬🇧  They get it
Thank,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Thank, I see
明白了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I see, thank you
你明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
好的,明白了!  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
好的明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
哦,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I see
您明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
看明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see
你明天明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand tomorrow
明白  🇨🇳🇬🇧  Got it

More translations for Tôi hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here