就两个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Just two weeks | ⏯ |
货星期一就给不了你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be able to give you the goods on Monday | ⏯ |
一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 A week | ⏯ |
星期一给你礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present on Monday | ⏯ |
星期一星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday week | ⏯ |
星期一给我汇110000 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me 110,000 on Monday | ⏯ |
星期六给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday for you | ⏯ |
剩下的一个星期内给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to me for the next week | ⏯ |
上一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Last week | ⏯ |
星期一给汇268000 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday to the exchange 268000 | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday | ⏯ |
星期一,星期二 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday.. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
星期一。星期二。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
星期一给你发货吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ship it to you on Monday | ⏯ |
一星期可以给你货 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you the goods for a week | ⏯ |
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |