Chinese to Vietnamese

How to say 你很文静,不适合这里 in Vietnamese?

Bạn đang yên tĩnh và không phù hợp ở đây

More translations for 你很文静,不适合这里

你不适合这里的工作!  🇨🇳🇬🇧  Youre not fit for work here
不适合你  🇨🇳🇬🇧  Not for you
这个颜色很适合你  🇨🇳🇬🇧  This color suits you very well
你这个衣服很适合你  🇨🇳🇬🇧  Your dress suits you very well
不适合  🇨🇳🇬🇧  Not suitable for
不合适  🇨🇳🇬🇧  Its not appropriate
这个适合你  🇨🇳🇬🇧  This is for you
这个款很漂亮,很适合你  🇨🇳🇬🇧  This one is very beautiful and is very suitable for you
不,我们不适合,她比较适合你  🇨🇳🇬🇧  No, we dont fit
适合你  🇨🇳🇬🇧  Suitable for you
适合你  🇨🇳🇬🇧  Its for you
这个合适  🇨🇳🇬🇧  This is the right one
这样的天气很适合在家里  🇨🇳🇬🇧  Such weather is perfect for home
不知道合不合适  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its right
你很适合戴帽子  🇨🇳🇬🇧  Youre a good fit for a hat
这两个搭配很适合  🇨🇳🇬🇧  These two combinations are perfect
太棒了,这个很合适  🇨🇳🇬🇧  Thats great
文静  🇨🇳🇬🇧  Quiet
适合你的  🇨🇳🇬🇧  Its for you
合适  🇨🇳🇬🇧  Right

More translations for Bạn đang yên tĩnh và không phù hợp ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here