Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起喝掉 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ cùng nhau uống

More translations for 我们一起喝掉

我们一起喝茶  🇨🇳🇬🇧  Lets have tea together
我们一起去喝茶吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go for tea
我们一起把他喝醉  🇨🇳🇬🇧  Lets get him drunk together
晚上我们一起喝酒走  🇨🇳🇬🇧  In the evening we go drinking together
我跟你一起喝  🇨🇳🇬🇧  Ill drink with you
一起喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink
我们喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Lets have a drink
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Were together
那我们一起去楼上喝茶吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go upstairs for tea
我们本来要跟导游要一起喝  🇨🇳🇬🇧  We were going to have a drink with the tour guide
我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起睡  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep together
我们一起的  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们坐一起  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down together
我们一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
我们一起玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play together
我们在一起  🇨🇳🇬🇧  Were together
让我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together

More translations for Chúng ta sẽ cùng nhau uống

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality