Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
然后买它 🇨🇳 | 🇬🇧 And buy it | ⏯ |
返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Return | ⏯ |
买东西,然后回去做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something and go back to cooking | ⏯ |
然而返 🇭🇰 | 🇬🇧 Back, however | ⏯ |
回去返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and go back | ⏯ |
回到,返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Back, back | ⏯ |
然后他一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Then he was alone | ⏯ |
返回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Back home | ⏯ |
返回键 🇨🇳 | 🇬🇧 Back key | ⏯ |
这一稍后会返回到卡里了 🇨🇳 | 🇬🇧 This will be returned to the Cardy later | ⏯ |
然后我打算买一只猫 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to buy a cat | ⏯ |
这个汤圆买两包,然后青菜买两个 🇨🇳 | 🇬🇧 This soup buys two packs, then the greens buy two | ⏯ |
然后回到北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go back to Beijing | ⏯ |
这个星期,上个月,后年,飞到,返回到 🇨🇳 | 🇬🇧 This week, last month, the following year, flew back to | ⏯ |
然后我一 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be one | ⏯ |
我一会返回惠州 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in Huizhou in a moment | ⏯ |
然后我打算买一些水果,乘地铁回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to buy some fruit and take the subway home | ⏯ |
原路返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Original way back | ⏯ |
然后做了一个沙拉 🇨🇳 | 🇬🇧 and made a salad | ⏯ |
然后呢,选选择一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, choose one | ⏯ |