Chinese to Vietnamese

How to say 我可以和你亲密的合张影吗,留个纪念 in Vietnamese?

Tôi có thể chụp ảnh gần gũi với bạn và để lại một đài tưởng niệm

More translations for 我可以和你亲密的合张影吗,留个纪念

我能和你一张照片留个纪念可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I leave a souvenir with you
先生,我可以和你照一张相吗?留作纪念  🇨🇳🇬🇧  Sir, can I take a picture with you? Keep it as a souvenir
可以和你合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
我可以和你合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
可以和你合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
可以拍张合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture
我们可以和你合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can we take a picture with you
你好,我们可以合张影吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can we take a picture
我可以和你一起合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
我可以给你拍张照片,做个纪念吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture of you and make a memorial
可以和你女儿合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with your daughter
我们将会合影留念  🇨🇳🇬🇧  Well take a picture
可以合个影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture
中国的RMB留个纪念  🇨🇳🇬🇧  Chinas RMB leaves a memorial
你给我发一张我好留作纪念  🇨🇳🇬🇧  You send me a picture of me as a souvenir
你好我们可以和你合影吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can we take a picture with you
纪念合作  🇨🇳🇬🇧  Commemorative Cooperation
我想和你拍张合影  🇨🇳🇬🇧  I want to take a picture with you
可以合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture
我可以跟你合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you

More translations for Tôi có thể chụp ảnh gần gũi với bạn và để lại một đài tưởng niệm

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me