取决于生活经历 🇨🇳 | 🇬🇧 Depends on life experience | ⏯ |
它取决于你想成为什么样的人和你爸妈想让你成为什么样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 It depends on who you want to be and what your parents want you to be | ⏯ |
取决于你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you | ⏯ |
我很随意。这取决于你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very casual. Its up to you | ⏯ |
给你想要的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the life you want | ⏯ |
小生意什么样的小生意 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of small business | ⏯ |
取决于 🇨🇳 | 🇬🇧 Depends on | ⏯ |
你生活的目标是什么样子 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the goal of your life | ⏯ |
取决于你的阅读习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Depends on your reading habits | ⏯ |
你想要什么样的面条 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of noodles would you like | ⏯ |
你想要什么样的尺寸 🇨🇳 | 🇬🇧 What size do you want | ⏯ |
我想知道过去这的生活是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know what life used to be like | ⏯ |
你想知道中国的什么生活 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to know what life is like in China | ⏯ |
当然了,取决于你 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, its up to you | ⏯ |
你要什么样的货 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of goods do you want | ⏯ |
你要找什么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you looking for | ⏯ |
你是想要什么样的牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of milk do you want | ⏯ |
你想要什么样的发型呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of hair do you want | ⏯ |
给你你想要的农村生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the rural life you want | ⏯ |
什么才是真正想要的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the life you really want | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |