谢谢你们让我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for letting me go | ⏯ |
遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 Regret | ⏯ |
遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 regret | ⏯ |
遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 Regret | ⏯ |
很遗憾让你难过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to make you sad | ⏯ |
不,谢谢你???。? 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you???。? | ⏯ |
谢谢你,不用谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, no thanks | ⏯ |
或者对你太太留有遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 Or have a regret for your wife | ⏯ |
让你费心了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 It bothers you, thank you | ⏯ |
很遗憾! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
很遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
真遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 What a pity | ⏯ |
On,遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 On, regret | ⏯ |
真遗憾 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pity | ⏯ |
不用了不用了,谢谢你,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 No, thank you, thank you | ⏯ |
谢谢 🇹🇭 | 🇬🇧 谢谢 谢谢 | ⏯ |
谢谢,你搞不定我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, you cant figure me out | ⏯ |
我谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I thank you | ⏯ |
谢谢,我不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, I dont want it | ⏯ |
谢谢你,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, thank you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |