Chinese to Vietnamese

How to say 你帮我,我会好好谢谢你 in Vietnamese?

Bạn giúp tôi, tôi sẽ cảm ơn bạn

More translations for 你帮我,我会好好谢谢你

你好,我很好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im fine, thank you
我很好谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Im fine thank you
我很好,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  I am fine thank you
谢谢你!我很好  🇨🇳🇬🇧  Thank you! I am fine
谢谢谢谢你帮助我,我也帮助你,谢谢哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me, I also help you, thank you
很好,谢谢你给我机会  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you for giving me a chance
好的,我会的,谢谢你们!  🇨🇳🇬🇧  All right, I will, thank you
帮我好好照顾她,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Take good care of her, thank you
好,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you
你好,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, thank you
我很好,谢谢你你呢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you
我很好,谢谢你,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you
谢谢你帮助我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me
好的,谢谢,我等你  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you, Ill wait for you
我很好,谢谢,你呢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you
好的,我等你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill wait for you, thank you
我很好,谢谢你呢  🇨🇳🇬🇧  Im fine, thank you
你好 请你帮我拍张照片 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, please take a picture for me, thank you
你好我的妹妹,我很好谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello my sister, Im very good thank you
好的,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you

More translations for Bạn giúp tôi, tôi sẽ cảm ơn bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu