我是刚来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just here | ⏯ |
你们是刚刚住进来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve just come in | ⏯ |
都几点了刚来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all the time its just come | ⏯ |
这是刚来的陈工 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a new chen worker | ⏯ |
是刚买回来的吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just buy it | ⏯ |
刚才都说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
我真的刚来 🇨🇳 | 🇬🇧 I really just came here | ⏯ |
眼熟就是我们刚刚出来的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Eye familiarity is where we just came out | ⏯ |
后来就是刚刚又给了1杯的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 And then just gave another cup of money | ⏯ |
刚刚说的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you just say | ⏯ |
刚刚是两次的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did it just be twice | ⏯ |
这一件也是新的,刚刚烫出来的,运好的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is also new, just hot out, shipped good | ⏯ |
你刚刚试的是39码的 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tried 39 yards | ⏯ |
这些都是原来寄来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these originals | ⏯ |
刚醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just woke up | ⏯ |
刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back | ⏯ |
我刚才来有的 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came here | ⏯ |
刚刚是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who was it | ⏯ |
都是我的亲人会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all my family who will come | ⏯ |
我刚刚来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came here | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |