Chinese to Vietnamese
为了家庭服务 🇨🇳 | 🇬🇧 For family service | ⏯ |
而是分为了小家庭与大家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about small families and extended families | ⏯ |
没办法,为了家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 No way, for the sake of the family | ⏯ |
家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Family | ⏯ |
家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 family | ⏯ |
家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Family | ⏯ |
买家庭套票,唔为 🇭🇰 | 🇬🇧 Buy a family package, not for it | ⏯ |
而是氛围了,小家庭与大家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the atmosphere, the little family and the big family | ⏯ |
因为家庭出游,所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the family outing, so | ⏯ |
家庭房 🇨🇳 | 🇬🇧 Family Room | ⏯ |
家庭日 🇨🇳 | 🇬🇧 Family Day | ⏯ |
家庭歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Family Song | ⏯ |
家庭住址 🇨🇳 | 🇬🇧 Home address | ⏯ |
Leo的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Leos family | ⏯ |
单亲家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Single parent families | ⏯ |
我的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 My family | ⏯ |
家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Homework | ⏯ |
贫困家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Poor families | ⏯ |
家庭主妇 🇨🇳 | 🇬🇧 housewife | ⏯ |
两个家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Two families | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |