Chinese to Vietnamese

How to say 那有买这个转换器的吗 in Vietnamese?

Bạn đã mua bộ chuyển đổi này

More translations for 那有买这个转换器的吗

充电器转换器有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the charger converter have
转换器  🇨🇳🇬🇧  Converter
有没有转换器  🇨🇳🇬🇧  Do you have a converter
转换充电器  🇨🇳🇬🇧  Convert charger
接线转换器  🇨🇳🇬🇧  Wiring converter
插头转换器  🇨🇳🇬🇧  Adaptor
电源转换器  🇨🇳🇬🇧  Power converter
能给我送个打火机吗?转换器有吗  🇨🇳🇬🇧  Can you send me a lighter? Is there a converter
这个附近哪儿卖这个转换器啊  🇨🇳🇬🇧  Wheres this converter sold nearhere
拿两个那个充电器转换头,thank you  🇨🇳🇬🇧  Take two of that charger to convert the head, thank you
手机充电器转换器  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone charger converter
充电器转换头  🇨🇳🇬🇧  Charger conversion head
有没有充电插座转换器  🇨🇳🇬🇧  Is there a charging socket converter
有货币转换吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a currency conversion
你要买这个机器吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy this machine
充电插座转换器  🇨🇳🇬🇧  Charging socket converter
那我转换下  🇨🇳🇬🇧  Then Ill convert it
请问有转换头吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a switching head
我想要充电转换器  🇨🇳🇬🇧  I want a charging converter
我的积分能兑换买这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I redeem my points for this

More translations for Bạn đã mua bộ chuyển đổi này

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English