Chinese to Vietnamese

How to say 目前感冒好些了 in Vietnamese?

Lạnh như thế nào

More translations for 目前感冒好些了

感冒好些了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the cold better
感冒感觉好些了吗  🇨🇳🇬🇧  Does the cold feel better
感冒好了吧  🇨🇳🇬🇧  Have a cold
我感冒了,我想买一些感冒药  🇨🇳🇬🇧  I have a cold, I want to buy some cold medicine
感冒感觉好了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel good about the cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
我有些感冒  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
你感冒好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
你好像感冒了  🇨🇳🇬🇧  You seem to have caught a cold
感冒好太多了  🇨🇳🇬🇧  The cold is too much
你感冒了,喝一些热水就好了  🇨🇳🇬🇧  If you have a cold, just drink some hot water
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold
你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  He has a cold
我感冒了,好难受  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒好了吗?姐姐  🇨🇳🇬🇧  Is the cold all right? Sister

More translations for Lạnh như thế nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?