最近最近在忙几个作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with a few assignments recently | ⏯ |
下班咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off work | ⏯ |
最近我工作好累 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working so tired lately | ⏯ |
现在的工作是我最好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 The present job is my best job | ⏯ |
最近这几天 🇨🇳 | 🇬🇧 These recent days | ⏯ |
最近工作如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your work recently | ⏯ |
最近工作忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy at work lately | ⏯ |
现在是我最好的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my best job now | ⏯ |
最近在忙几个作业呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many assignments have you been busy lately | ⏯ |
最近工作太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been too busy at work lately | ⏯ |
最近工作很忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been busy at work lately | ⏯ |
最近,白天休息。晚上在工地上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently, during the day, rest. Work at the construction site at night | ⏯ |
今天没工作。你下班可以过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a job today. You can come to me after work | ⏯ |
这几天在忙工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy working these days | ⏯ |
你最近在做什么工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What have you been doing lately | ⏯ |
在你最近的工作项目中 🇨🇳 | 🇬🇧 In your recent work project | ⏯ |
现在下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Now off work | ⏯ |
准备下班咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to leave work | ⏯ |
现在离我下班时间很近了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its close to my off-duty time now | ⏯ |
我现在下班啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work now | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |