你什么时候下班 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you get off work | ⏯ |
你什么时候下班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you leave work | ⏯ |
什么时候下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get off work | ⏯ |
宝贝,你什么时候下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, when are you off work | ⏯ |
告诉你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you telling you | ⏯ |
你什么时候上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you start work | ⏯ |
告诉我要等到什么时候? 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when to wait | ⏯ |
你想告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trytelling me | ⏯ |
10分钟后我告诉你什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you when to start in 10 minutes | ⏯ |
你什么时候不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you not going to work | ⏯ |
等你想告诉我的时候再告诉我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you want to | ⏯ |
你能告诉我,你有什么时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me what time do you have | ⏯ |
你什么时候下船 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to disembark | ⏯ |
你也可以告诉我你什么时候比较方便 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also tell me when its convenient for you | ⏯ |
你可以告诉我,你们什么时候有测试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me when did you have a test | ⏯ |
告诉我你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
告诉我你在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what youre doing | ⏯ |
你告诉我它是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me what it is | ⏯ |
你需要什么告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 What you need to tell me | ⏯ |
告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |