anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
你要跟我上床吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sleep with me | ⏯ |
你明天还要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to school tomorrow | ⏯ |
明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work tomorrow | ⏯ |
明天还要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to school tomorrow | ⏯ |
明天我还需要你 🇨🇳 | 🇬🇧 I need you tomorrow | ⏯ |
明天早上叫我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me up tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上要早一点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get up early tomorrow morning | ⏯ |
我要休息咯。 明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a rest. Were going to work tomorrow | ⏯ |
你明天还上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still at work tomorrow | ⏯ |
我明天还要去公司上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work in the company tomorrow | ⏯ |
我是学生,明天还要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a student and Im going to school tomorrow | ⏯ |
你好,明天早上我要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to school tomorrow morning | ⏯ |
你是今天要还是明天要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want it today or tomorrow | ⏯ |
只有跟你上床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Only sleep with you | ⏯ |
明天见你说你明天还要按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow and you say youll have a massage tomorrow | ⏯ |
我明天还要补课 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to make up for it tomorrow | ⏯ |
我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
我明天早上四点五十就要起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get up tomorrow morning at 4:50 | ⏯ |
明天早上你还要去医院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the hospital tomorrow morning | ⏯ |