Chinese to Vietnamese
我将你紧紧抱住 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hold you tight | ⏯ |
我把你抱紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hold you tight | ⏯ |
抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hug | ⏯ |
宝宝宝宝抱抱抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby hugged | ⏯ |
抱一抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on | ⏯ |
抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold you | ⏯ |
来抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and hug | ⏯ |
抱抱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold me | ⏯ |
想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hug | ⏯ |
要抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold | ⏯ |
求抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Seeking to hug | ⏯ |
抱抱宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold the baby | ⏯ |
抱抱妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold Mom | ⏯ |
妈妈抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms hugging | ⏯ |
让我抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me hold me | ⏯ |
我想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hug | ⏯ |
爱的抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 The embrace of love | ⏯ |
抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold | ⏯ |
赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry | ⏯ |
赶紧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |