Chinese to Vietnamese

How to say 赶紧抱住我,我身上很暖和 in Vietnamese?

Giữ tôi, tôi ấm

More translations for 赶紧抱住我,我身上很暖和

我将你紧紧抱住  🇨🇳🇬🇧  Ill hold you tight
赶紧  🇨🇳🇬🇧  Hurry
赶紧  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
告诉她赶紧和我联系  🇨🇳🇬🇧  Tell her to get in touch with me
赶快赶紧  🇨🇳🇬🇧  Lets hurry up
我把你抱紧  🇨🇳🇬🇧  Ill hold you tight
他身上的毛很温暖  🇨🇳🇬🇧  His hair is warm
我得赶紧复习  🇨🇳🇬🇧  I have to review it quickly
我要赶紧走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving
让她赶紧和我取得联系  🇨🇳🇬🇧  Let her get in touch with me
赶紧星  🇨🇳🇬🇧  Hurry up the star
赶紧去  🇨🇳🇬🇧  Lets go
赶紧滚  🇨🇳🇬🇧  Get out of here
赶紧的  🇨🇳🇬🇧  Hurry up
我们赶紧跑上前去道歉  🇨🇳🇬🇧  Lets run up to apologize
告诉她 让她赶紧和我联系  🇨🇳🇬🇧  Tell her to get her to contact me
快走,我赶紧快走  🇨🇳🇬🇧  Lets go, Ill hurry
赶紧下来,我等你  🇨🇳🇬🇧  Hurry down, Ill wait for you
OK没问题,赶紧上  🇨🇳🇬🇧  OK NO PROBLEM, HURRY UP
天上的太阳很暖和  🇨🇳🇬🇧  The sun in the sky is very warm

More translations for Giữ tôi, tôi ấm

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here