Chinese to Vietnamese

How to say 少喝点酒多休息休息 in Vietnamese?

Uống ít rượu và nghỉ ngơi nhiều hơn

More translations for 少喝点酒多休息休息

休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
多休息  🇨🇳🇬🇧  Take more rest
喝多了在休息  🇨🇳🇬🇧  Drunk too much in the rest
休息休息发送  🇨🇳🇬🇧  Rest to send
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest!
快点休息  🇨🇳🇬🇧  Take a quick break
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Have an early rest
早点休息  🇨🇳🇬🇧  Take an early break
多休息会  🇨🇳🇬🇧  More rest sessions
休息  🇨🇳🇬🇧  rest
休息  🇨🇳🇬🇧  Rest
休息  🇭🇰🇬🇧  Rest
好 早点休息  🇨🇳🇬🇧  Okay, take a break early
休息到几点  🇨🇳🇬🇧  Take a break to what time
你早点休息  🇨🇳🇬🇧  Youd better rest early
你休息多久  🇨🇳🇬🇧  How long are you resting
我休息  🇨🇳🇬🇧  Im resting
休息1007  🇨🇳🇬🇧  Rest 1007
早休息  🇨🇳🇬🇧  Early rest
休息了  🇨🇳🇬🇧  Its a break

More translations for Uống ít rượu và nghỉ ngơi nhiều hơn

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o