Chinese to Vietnamese

How to say 下次去也点你跳舞 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian tôi sẽ yêu cầu bạn nhảy

More translations for 下次去也点你跳舞

跳舞跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance and dance
你是不是也要去跳舞呀  🇨🇳🇬🇧  Are you going to dance, too
你去跳舞吧,玩得开心点!  🇨🇳🇬🇧  Go dancing and have fun
跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance
跳舞  🇨🇳🇬🇧  dance
跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance
跳舞  🇨🇳🇬🇧  Dance
你会跳舞  🇨🇳🇬🇧  You can dance
你必须去跳舞了  🇨🇳🇬🇧  You must go dancing
喜欢跳跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like to dance
我准备去跳舞  🇨🇳🇬🇧  Im going to dance
我跳舞  🇨🇳🇬🇧  I dance
跳舞钻  🇨🇳🇬🇧  Dancing drills
跳街舞  🇨🇳🇬🇧  Hip-hop
你会跳舞吗  🇨🇳🇬🇧  Can you dance
你要跳舞吗  🇨🇳🇬🇧  You want to dance
你跳舞很棒  🇨🇳🇬🇧  You dance great
你跳舞真棒!!!!  🇨🇳🇬🇧  You dance great!!!
你能跳舞吗  🇨🇳🇬🇧  Can you dance
跳两次舞,边唱边跳怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about two dances and singing and dancing

More translations for Tiếp theo thời gian tôi sẽ yêu cầu bạn nhảy

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
san xuat theo  🇻🇳🇬🇧  San Achievement by
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theo
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
有赛欧  🇨🇳🇬🇧  Theres Theo
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next