Chinese to Vietnamese

How to say 你下班我就过来 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến sau khi bạn rời khỏi công việc

More translations for 你下班我就过来

明天下班就过来  🇨🇳🇬🇧  Come back from work tomorrow
下班了,你过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  You came to me after work
你下班可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come after work
我过五分钟就下班了  🇨🇳🇬🇧  Ill be off work in five minutes
下班过来吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Come to dinner after work
你下班来陪我嚒  🇨🇳🇬🇧  You come from work to stay with me
下班来找我  🇨🇳🇬🇧  Come to me from work
今天你下班过来找我也可以  🇨🇳🇬🇧  You come to me after work today
你就下个星期过来嘛  🇨🇳🇬🇧  Youll be here next week
我下班回来就冲凉洗澡  🇨🇳🇬🇧  I take a shower when I get back from work
我下班回来了  🇨🇳🇬🇧  I came back from work
你过来一下  🇨🇳🇬🇧  You come over here
就过来  🇨🇳🇬🇧  Come on
下来你就等  🇨🇳🇬🇧  Come down and wait
钱打过来来我就帮你发过去  🇨🇳🇬🇧  Ill send you the money
哦!你下班来找我好吧  🇨🇳🇬🇧  Oh! Will you come to me from work
你下班下来了之后告诉我  🇨🇳🇬🇧  You told me when you got off work
今天没工作。你下班可以过来找我  🇨🇳🇬🇧  I dont have a job today. You can come to me after work
今天我下班早,你来找我  🇨🇳🇬🇧  Im off work early today, you come to me
下午上班,你在来  🇨🇳🇬🇧  Youre coming to work in the afternoon

More translations for Tôi sẽ đến sau khi bạn rời khỏi công việc

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much