Chinese to Vietnamese

How to say 约会吗 in Vietnamese?

Một ngày

More translations for 约会吗

约会吗  🇨🇳🇬🇧  A date
不约会吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you go on a date
是约会吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a date
约会做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Date sex
今晚约会吗  🇨🇳🇬🇧  Tonights date
可以约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go on a date
约会  🇨🇳🇬🇧  Date
你们会预约预约车吗  🇨🇳🇬🇧  Will you make an appointment
今晚有约会吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a date tonight
不出去约会吗  🇨🇳🇬🇧  Dont go out for a date
和朋友约会吗  🇨🇳🇬🇧  Dating a friend
我们能约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can we go on a date
晚上有约会吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a date for the evening
约会吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a date
约会去  🇨🇳🇬🇧  Go on a date
来约会  🇨🇳🇬🇧  Lets go on a date
约会逗号预约  🇨🇳🇬🇧  Appointment comma appointment
你今晚有约会吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a date tonight
约翰,你会武术吗  🇨🇳🇬🇧  John, can you martial arts
我们这是约会吗  🇨🇳🇬🇧  Are we dating

More translations for Một ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
i 18 i. Sinb ngày.. Nguyén quàn•n Chiqhg h}c., Nai DKHK thÜdng .. Yen....çha. SOn„ 1a  🇨🇳🇬🇧  i 18 i. Sinb ng y: Nguy?n qu?n Chiqhg h.c., Nai DKHK th?dng . Yen.... Ha. SOn 1a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me