Vietnamese to Chinese

How to say Khi tôi dảnh tôi lấy in Chinese?

当我拍到照片时

More translations for Khi tôi dảnh tôi lấy

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information

More translations for 当我拍到照片时

拍照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
我平时很少拍照片  🇨🇳🇬🇧  I usually take rare pictures
我拍的照片  🇨🇳🇬🇧  I took a picture
拍个照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
拍张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
拍的照片  🇨🇳🇬🇧  Take a photo
拍照片了  🇨🇳🇬🇧  Did you take a picture
我刚看到你拍的照片  🇨🇳🇬🇧  I just saw your picture
拍几个照片看看照片  🇨🇳🇬🇧  Take a few photos and see them
照片拍了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the picture
照片可以拍  🇨🇳🇬🇧  Photos can be taken
或者拍照片  🇨🇳🇬🇧  Or take a picture
拍个照片我看看  🇨🇳🇬🇧  Take a picture and Ill take a look
拍照片给我看看  🇨🇳🇬🇧  Take a picture and show me
我偷拍你的照片  🇨🇳🇬🇧  I took your picture
15,当你去北京的时候记得拍些照片  🇨🇳🇬🇧  15, remember to take some pictures when you go to Beijing
客户自拍照片  🇨🇳🇬🇧  Customer selfie photos
拍照片给家长  🇨🇳🇬🇧  Take photos for parents
需要拍个照片  🇨🇳🇬🇧  I need to take a picture
再拍一张照片  🇨🇳🇬🇧  Take another picture