Chinese to Vietnamese

How to say 晚上想约你出去 in Vietnamese?

Tôi muốn hỏi anh em ra ngoài vào tối

More translations for 晚上想约你出去

我晚上想出去玩  🇨🇳🇬🇧  I want to go out at night
今天晚上我想约你出去吃饭,有空吗  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you out for dinner this evening
晚上出去  🇨🇳🇬🇧  go out at night
在晚上出去  🇨🇳🇬🇧  Go out at night
出去约会,那天上午  🇨🇳🇬🇧  Go out on a date that morning
晚上我想去KTV  🇨🇳🇬🇧  I want to go to KTV in the evening
你晚上和谁出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Who do you go out to dinner with at night
想出国去上学  🇨🇳🇬🇧  Want to go to school abroad
晚上一起出去玩  🇨🇳🇬🇧  Go out and play at night
5000今天晚上出去  🇨🇳🇬🇧  5000 out tonight
他昨晚约我今天晚上去找他  🇨🇳🇬🇧  He asked me to find him tonight last night
你想出去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go out
我晚上想去夜市  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the night market in the evening
可以预约晚上  🇨🇳🇬🇧  You can make an appointment for the evening
晚上有约会吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a date for the evening
晚上去你家  🇨🇳🇬🇧  Go to your house at night
我想去纽约  🇨🇳🇬🇧  I want to go to New York
我不喜欢晚上出去  🇨🇳🇬🇧  I dont like going out at night
晚上一起出去高兴  🇨🇳🇬🇧  Go out and have fun at night
晚上我们出去吃饭  🇨🇳🇬🇧  We go out for dinner in the evening

More translations for Tôi muốn hỏi anh em ra ngoài vào tối

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like