Chinese to Vietnamese

How to say 世界 in Vietnamese?

Thế giới

More translations for 世界

世界  🇨🇳🇬🇧  The world
你世界  🇨🇳🇬🇧  Your world
世界杯  🇨🇳🇬🇧  World cup
在世界  🇨🇳🇬🇧  in the world
全世界  🇨🇳🇬🇧  World
看世界  🇨🇳🇬🇧  Look at the world
旧世界  🇨🇳🇬🇧  Old World
新世界  🇨🇳🇬🇧  New World
大世界  🇨🇳🇬🇧  Dashijie
这世界  🇨🇳🇬🇧  This world
没世界  🇨🇳🇬🇧  There is no world
世界水  🇨🇳🇬🇧  World Water
的世界  🇨🇳🇬🇧  the world
我的世界  🇨🇳🇬🇧  Minecraft
海底世界  🇨🇳🇬🇧  Underwater World
探索世界  🇨🇳🇬🇧  Explore the world
路劲世界  🇨🇳🇬🇧  Road strong world
环游世界  🇨🇳🇬🇧  Travel around the world
世界第一  🇨🇳🇬🇧  The worlds first
观看世界  🇨🇳🇬🇧  Watch the world

More translations for Thế giới

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much