你要坐地铁去火车站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to take the subway to the railway station | ⏯ |
我现在就在那个地铁站,就去地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at that subway station now, so Ill go to the subway station | ⏯ |
去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 To the train station | ⏯ |
去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the railway station | ⏯ |
去火车站 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to the railway station | ⏯ |
然后坐地铁去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take the subway to the station | ⏯ |
火车一小时后到站 🇨🇳 | 🇬🇧 The train arrives at the station in an hour | ⏯ |
坐高铁5个小时,一般火车10个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 5 hours by high-speed train, 10 hours by train | ⏯ |
地铁站上来就是公交车站 🇨🇳 | 🇬🇧 The subway station is the bus stop | ⏯ |
是到地铁站地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 Its to the subway station | ⏯ |
有地铁站吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a subway station | ⏯ |
要去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the railway station | ⏯ |
我去火车站 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the railway station | ⏯ |
火车一小时之内到站 🇨🇳 | 🇬🇧 The train arrives at the station in an hour | ⏯ |
火车一小时以内到站 🇨🇳 | 🇬🇧 The train arrives within an hour | ⏯ |
火车一小时之后到站 🇨🇳 | 🇬🇧 The train arrives at the station in an hour | ⏯ |
地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 subway station | ⏯ |
你是去地铁站做地铁去深圳北站 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to the subway station to do the subway to Shenzhen North Station | ⏯ |
60个小时的火车 🇨🇳 | 🇬🇧 60 hours of train | ⏯ |
都能去地铁站 🇨🇳 | 🇬🇧 can go to the subway station | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
ثا جي * ga 🇨🇳 | 🇬🇧 S | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
宝贝我好怕 🇯🇵 | 🇬🇧 Ho go-ga yoshiyoshi | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O 🇨🇳 | 🇬🇧 GA Proteged pm ti?n4 o 2 O | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
是否需要增加PA/GA A 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to add PA/GA A | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |