Chinese to Vietnamese

How to say 账算清楚了 in Vietnamese?

Các tài khoản được rõ ràng

More translations for 账算清楚了

清楚了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you clear
我清楚了  🇨🇳🇬🇧  Im clear
清楚  🇨🇳🇬🇧  clear
清楚  🇨🇳🇬🇧  Clear
算账  🇨🇳🇬🇧  Accounts
确认清楚了  🇨🇳🇬🇧  Its clear
我看清楚了  🇨🇳🇬🇧  I see clearly
清楚地  🇨🇳🇬🇧  Clear
清楚的  🇨🇳🇬🇧  Its clear
弄清楚  🇨🇳🇬🇧  Find out
不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
清楚地  🇨🇳🇬🇧  clear
我清楚  🇨🇳🇬🇧  I know
清楚嗎  🇨🇳🇬🇧  Is that clear
你听清楚了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you hear me
了解清楚就不  🇨🇳🇬🇧  Its not clear
我算了一笔账  🇨🇳🇬🇧  Ive calculated an account
那你了解清楚了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
听不清楚  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you clearly
我不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know

More translations for Các tài khoản được rõ ràng

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY