Chinese to Vietnamese

How to say 上下左右 in Vietnamese?

lên và xuống trái và phải

More translations for 上下左右

上下左右  🇨🇳🇬🇧  Up and down left and right
左右左右左右  🇨🇳🇬🇧  Left and right
上北下南左西右东  🇨🇳🇬🇧  Up north down south left left west right east
左左右  🇨🇳🇬🇧  Left left
四点左右,下午四点左右  🇨🇳🇬🇧  Around four oclock in the afternoon, around four oclock in the afternoon
左右  🇨🇳🇬🇧  About
左右  🇨🇳🇬🇧  Around
下午五点左右  🇨🇳🇬🇧  Around 5 p.m
300左右  🇨🇳🇬🇧  About 300
左右转  🇨🇳🇬🇧  Turn left and right
左右岸  🇨🇳🇬🇧  left and right shore
左右啦!  🇨🇳🇬🇧  Its left and right
6500左右  🇨🇳🇬🇧  About 6500
20左右  🇨🇳🇬🇧  About 20
3000左右  🇨🇳🇬🇧  About 3000
下个月15号左右  🇨🇳🇬🇧  Around the 15th next month
和下午5点左右  🇨🇳🇬🇧  and around 5 p.m
2天左右  🇨🇳🇬🇧  About 2 days
两天左右  🇨🇳🇬🇧  Two days or so
十天左右  🇨🇳🇬🇧  Ten days or so

More translations for lên và xuống trái và phải

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too