Vietnamese to Chinese

How to say Hãy chia tay in Chinese?

我们分手吧

More translations for Hãy chia tay

奇亚籽  🇨🇳🇬🇧  Chia Seeds
拖累奇亚  🇨🇳🇬🇧  Drag Chia
小猪佩奇噔噔噔  🇨🇳🇬🇧  Piggy Peppa Chia
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
易烊千玺和王源一样重  🇨🇳🇬🇧  Yis chia is as heavy as Wang Yuans
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
låch Lå ke nhip Kim chi cåi thåo kim chi cd cåi Hånh tay sol si diu & e Ghe Süp ga ngö kem öj.,sip__  🇨🇳🇬🇧  Lch Lke nhip Kim chi ci tho chi chi cd ci Hn tay sol si di u s e Ghe S?p ga ng kem?j., sip__

More translations for 我们分手吧

分手吧 放手吧  🇨🇳🇬🇧  Break up, let go
分手吧  🇨🇳🇬🇧  Break up
我們分手吧  🇨🇳🇬🇧  Lets break up
那就分手吧  🇨🇳🇬🇧  Then break up
我分手  🇨🇳🇬🇧  I broke up
待会让我们分手  🇨🇳🇬🇧  Its going to break us up
我们不分手好不好  🇨🇳🇬🇧  Shall we not break up
分手  🇨🇳🇬🇧  Break
你们分手多久  🇨🇳🇬🇧  How long have you been apart
我能等到他们分手吗  🇨🇳🇬🇧  Can I wait until they break up
分手了  🇨🇳🇬🇧  It broke up
我们在巴黎分手,分头抵达英国  🇨🇳🇬🇧  We broke up in Paris and arrived in the UK
我要和你分手  🇨🇳🇬🇧  Im going to break up with you
我跟他分手了  🇨🇳🇬🇧  I broke up with him
也许我们的缘分不够吧  🇨🇳🇬🇧  Maybe we dont have enough fate
放手吧  🇨🇳🇬🇧  Lets let it go
当然,我们一起玩手机吧  🇨🇳🇬🇧  Of course, lets play with cell phones
分手快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy break-up
分手了啊  🇨🇳🇬🇧  It broke up
我们分享  🇨🇳🇬🇧  We share