因为当时有客人出去,可以告诉他回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there was a guest out there, i could tell him to come back | ⏯ |
告诉她努力学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell her to study hard | ⏯ |
回家了告诉你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I tell you to go home | ⏯ |
顺便帮我告诉我下其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me tell me next to the others | ⏯ |
告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him | ⏯ |
有客人出去了,就告诉他们回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When some guests go out, tell them to come back | ⏯ |
其他人能复习 🇨🇳 | 🇬🇧 Others can review | ⏯ |
如果他想去学武术,我可以带他去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 If he wants to learn martial arts, I can take him to study | ⏯ |
告诉他们,嘲笑其他人是错误的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them its wrong to laugh at others | ⏯ |
你可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me | ⏯ |
中国人。也不告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese. And Dont tell them | ⏯ |
不用告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell them | ⏯ |
告诉他不用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him not to | ⏯ |
让他们可以在学校学习 🇨🇳 | 🇬🇧 so they can study in school | ⏯ |
不要告诉别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell anyone | ⏯ |
我告诉他到教堂可以免费学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him that he could learn English for free when He went to church | ⏯ |
你可以慢慢去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You can learn slowly | ⏯ |
他说他可以用语音学习 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he could learn by voice | ⏯ |
你可以告诉他我没钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell him I dont have any money | ⏯ |
请转告给其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pass it on to someone else | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |