我们完成了表格 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve completed the form | ⏯ |
表格我们完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Form were done | ⏯ |
完了完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
我们完成过表格了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve done the form | ⏯ |
那完了完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats over | ⏯ |
先生 我们可以了 完全了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, we can, completely | ⏯ |
先生 我们可以了 完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, we can, its done | ⏯ |
我们练完就考不了试了 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont be able to test when we finish our practice | ⏯ |
我吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我完事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我定完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我完题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我完成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
朋友 我完成了 做完了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, Im done | ⏯ |
你们吃完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished eating | ⏯ |
你们早吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done early | ⏯ |
我们很快就吃完了,吃完了,我们马上就回去,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well soon eat, well eat, well be right back, okay | ⏯ |
你们的钱我都付完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive paid all your money | ⏯ |
我们的菜都上完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we finished all our dishes yet | ⏯ |
快点,否则我们就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up, or well be done | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |