Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
我很珍惜时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I cherish the time | ⏯ |
珍惜当下 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish the present | ⏯ |
珍惜时光 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish the time | ⏯ |
珍惜时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish time | ⏯ |
懂得珍惜一切还有他 🇨🇳 | 🇬🇧 Know how to cherish everything and him | ⏯ |
珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 cherish | ⏯ |
珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish | ⏯ |
珍惜眼前人 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish the people in front of you | ⏯ |
我要珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to cherish | ⏯ |
珍惜现在珍惜拥有 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish now cherish possession | ⏯ |
我一切都很好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
好好珍惜,别让他伤心 🇨🇳 | 🇬🇧 Cherish it, dont make him sad | ⏯ |
我很珍惜你,因为你是我的最爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I cherish you, because you are my favorite | ⏯ |
我们要珍惜 🇨🇳 | 🇬🇧 We should cherish it | ⏯ |
我会珍惜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill cherish it | ⏯ |
我很珍惜我们的友谊 🇨🇳 | 🇬🇧 I cherish our friendship | ⏯ |
我们都希望珍惜对方 🇨🇳 | 🇬🇧 We all want to cherish each other | ⏯ |
请珍惜你的时间,时间不等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Please cherish your time, time not waiting for others | ⏯ |
一切都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything is good | ⏯ |
我将很爱惜这份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to love this job | ⏯ |