Vietnamese to Chinese

How to say Không nói chuyện không gặp ai cả in Chinese?

不要和任何人说话

More translations for Không nói chuyện không gặp ai cả

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit

More translations for 不要和任何人说话

任何时候任何地点,不要说自己家人的坏话  🇨🇳🇬🇧  Dont say bad things about your family at any time, anywhere
别说任何话了  🇨🇳🇬🇧  Dont say anything
任何人  🇨🇳🇬🇧  Anybody
任何人  🇨🇳🇬🇧  Anyone
不认识任何人  🇨🇳🇬🇧  I dont know anyone
不属于任何人  🇨🇳🇬🇧  Does nor sano
不属于任何人  🇨🇳🇬🇧  Dont belong to anyone
任何时候任何地点对任何人  🇨🇳🇬🇧  Anytime, anywhere to anyone
这样的话你就不需要任何人了  🇨🇳🇬🇧  Then you dont need anyone
你和别人说过的话,不要和我说  🇨🇳🇬🇧  Dont tell me what you said to anyone else
他说他不需要任何帮助  🇨🇳🇬🇧  He said he didnt need any help
比任何人都要差  🇨🇳🇬🇧  Worse than anyone else
宝贝儿,不要跟任何人说,我要过来了  🇨🇳🇬🇧  Baby, dont tell anyone, Im coming
请不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Please dont talk to me
开除任何人  🇨🇳🇬🇧  Dismiss anyone
他们不需要话费任何的金钱  🇨🇳🇬🇧  They dont need any money for the phone
记住,不要轻易相信任何人  🇨🇳🇬🇧  Remember, dont trust anyone easily
任何人取代不了你  🇨🇳🇬🇧  No one can replace you
我不想耽误任何人  🇨🇳🇬🇧  I dont want to delay anyone
我不会告诉任何人  🇨🇳🇬🇧  Im not going to tell anyone