Chinese to Vietnamese

How to say 我们完蛋了 in Vietnamese?

Chúng ta xong rồi

More translations for 我们完蛋了

完蛋了  🇨🇳🇬🇧  Its over
完蛋真  🇨🇳🇬🇧  Its a good finish
汽车冬眠就完蛋了  🇨🇳🇬🇧  The cars dead in hibernation
我们完成了表格  🇨🇳🇬🇧  Weve completed the form
表格我们完成了  🇨🇳🇬🇧  Form were done
完了完了  🇨🇳🇬🇧  Its over
我们完成过表格了  🇨🇳🇬🇧  Weve done the form
我们买了个蛋糕给你  🇨🇳🇬🇧  We bought you a cake
我们给你买了个蛋糕  🇨🇳🇬🇧  We bought you a cake
那完了完了  🇨🇳🇬🇧  Thats over
先生 我们可以了 完全了  🇨🇳🇬🇧  Sir, we can, completely
先生 我们可以了 完成了  🇨🇳🇬🇧  Sir, we can, its done
我们练完就考不了试了  🇨🇳🇬🇧  We wont be able to test when we finish our practice
我吃完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我完事了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我定完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我完题了  🇨🇳🇬🇧  Im done
我完成了  🇨🇳🇬🇧  Im done
朋友 我完成了 做完了  🇨🇳🇬🇧  My friend, Im done
我们是兴是蛋蛋组合  🇨🇳🇬🇧  We are the Xing is the egg combination

More translations for Chúng ta xong rồi

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm