Chinese to Vietnamese

How to say 如果在这里开通要等到9点钟才有人上班 in Vietnamese?

Nếu nó mở ra ở đây, nó sẽ không được cho đến khi 9 giờ mà ai đó đi làm

More translations for 如果在这里开通要等到9点钟才有人上班

如果在这里开通要等到9点才有人上班  🇨🇳🇬🇧  If it opens here, it wont be until 9 oclock that someone goes to work
我要到9点才下班呢  🇨🇳🇬🇧  I dont leave work until 9 oclock
6点才有上班  🇨🇳🇬🇧  I cant go to work until 6 oclock
今天晚上我在这里加班,如果有工作请通知我  🇨🇳🇬🇧  Im working overtime here tonight, please let me know if theres a job
是一点多钟才去上班吗?你两点钟上班吧  🇨🇳🇬🇧  Is it a little more than a minute to go to work? You go to work at two oclock, right
上班到11点半才下班  🇨🇳🇬🇧  I dont leave work until 11:30
你们这里是几点钟上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you work here
早晨9点钟离开  🇨🇳🇬🇧  Leave at 9 oclock in the morning
太好了!我要9:点才下班  🇨🇳🇬🇧  Thats great! I want 9: Im off work
几点钟上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
2点钟上班  🇨🇳🇬🇧  Its 2 oclock
明天9点上班  🇨🇳🇬🇧  Ill be at work at 9 oclock tomorrow
如果脸上有斑点  🇨🇳🇬🇧  If there are spots on your face
我们这里上午9点30分开门  🇨🇳🇬🇧  We open our doors at 9:30 a.m
你们在这里,几点钟下班呀  🇨🇳🇬🇧  Youre here, what time do you leave work
如果没有点上,就不要了  🇨🇳🇬🇧  If its not on, dont
八点开始上班,直到五点下班  🇨🇳🇬🇧  Ill start work at eight oclock until five oclock
这边没有,要到城里才有  🇨🇳🇬🇧  Not here, only to be in town
如果有些人在草地上玩  🇨🇳🇬🇧  If some people play on the grass
如果你们现在要使用就要去A区到达开通  🇨🇳🇬🇧  If youre going to use it now, go to Area A to get to the opening

More translations for Nếu nó mở ra ở đây, nó sẽ không được cho đến khi 9 giờ mà ai đó đi làm

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it