你要自己拿回去,我们不送 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to take it back, were not going to send it | ⏯ |
你要去拿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get it | ⏯ |
要不要回去拿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go back and get your clothes | ⏯ |
我现在想要不要去酒店?你说要不要要还是不要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go to the hotel now? Whether you want or not | ⏯ |
我还要回去,你要不要等我十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back, do you want to wait ten minutes for me | ⏯ |
我们要不要出去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we want to go out | ⏯ |
下午我们还要去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go in the afternoon | ⏯ |
你要还是不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want or not | ⏯ |
我去拿一点我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get us a little | ⏯ |
我们等会要回去,要不要等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to go back, do we want to wait for us | ⏯ |
我还要点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order a meal | ⏯ |
我们去k歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to k song | ⏯ |
几点的飞机,要不要我去送你 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the plane, do you want me to send you | ⏯ |
你还要不要服务?不要的话我就下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to serve? If i dont, Ill go down | ⏯ |
我要拉屎,你去拿桶 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to, you go get the bucket | ⏯ |
需要我给你去拿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to get it for you | ⏯ |
我要去加拿大 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Canada | ⏯ |
我要去拿行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get my luggage | ⏯ |
我要回去拿钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to get the money | ⏯ |
你们还要去哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where else are you going | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
-壃}k!됆 🇨🇳 | 🇬🇧 - K | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |