Chinese to Vietnamese

How to say 糯米饭有啥子味道 in Vietnamese?

Hương vị gạo như thế nào

More translations for 糯米饭有啥子味道

糯米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
芒果糯米饭  🇨🇳🇬🇧  Mango Glutinous rice
糯米  🇨🇳🇬🇧  Glutinous rice
糯米做的糕  🇨🇳🇬🇧  Rice cakes
被子有味道,对吗  🇨🇳🇬🇧  Quilts have a taste, dont they
有米饭  🇨🇳🇬🇧  Theres rice
榛子味道 开心果味道  🇨🇳🇬🇧  Hazel flavor pistachios
车厘子味道  🇨🇳🇬🇧  Car smell
米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
有股味道  🇨🇳🇬🇧  It smells like that
没有味道  🇨🇳🇬🇧  There is no taste
没有味道  🇨🇳🇬🇧  Theres no taste
有米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
有没有米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
额,芝麻花生糯米  🇨🇳🇬🇧  Well, sesame peanut sine rice
这个是糯米糍粑  🇨🇳🇬🇧  This is rice
今天还有没有味道?还有没有味道  🇨🇳🇬🇧  Is there any taste today? And theres no taste
味道有点辣  🇨🇳🇬🇧  Its a little spicy
有一些味道  🇨🇳🇬🇧  Theres some flavor
味道有点苦  🇨🇳🇬🇧  Its a little bitter

More translations for Hương vị gạo như thế nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?