Chinese to Vietnamese

How to say 桑拿洗澡的地方 in Vietnamese?

Một nơi để tắm trong phòng tắm hơi

More translations for 桑拿洗澡的地方

桑拿洗浴  🇨🇳🇬🇧  Sauna bath
洗露天桑拿吗  🇨🇳🇬🇧  Washing the open-air sauna
嘿,朋友哪地方有洗澡的  🇨🇳🇬🇧  Hey, wheres a friend
桑拿  🇨🇳🇬🇧  sauna
桑拿  🇨🇳🇬🇧  Sauna
拿桑榆  🇨🇳🇬🇧  Take the mulberry
桑拿浴  🇨🇳🇬🇧  Sauna
是不是洗澡的地方水下不去  🇨🇳🇬🇧  Is it a place to bathe underwater
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
住小木屋洗露天桑拿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to wash the open-air sauna in a cabin
洗澡擦洗澡,洗浴59一位  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, bathe 59
我刚洗的澡  🇨🇳🇬🇧  I just took a bath
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
洗澡嘞  🇨🇳🇬🇧  Bathing
洗澡液  🇨🇳🇬🇧  Bath fluid
洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
你洗澡  🇨🇳🇬🇧  You take a bath
洗澡间  🇨🇳🇬🇧  Bathroom

More translations for Một nơi để tắm trong phòng tắm hơi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me