Chinese to Vietnamese

How to say 下小雨的季节到了,可能要下到春节前后 in Vietnamese?

Mùa mưa nhẹ đã đến, và nó có thể sắp sụp đổ xung quanh Lễ hội mùa xuân

More translations for 下小雨的季节到了,可能要下到春节前后

春节到了  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is coming
春节快到了  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
春节将要来到了  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
要春节后  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival
春节将要来到  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
可能要下雨了  🇨🇳🇬🇧  It may rain
春节前  🇨🇳🇬🇧  Before the Spring Festival
春节后  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival
下周是春节  🇨🇳🇬🇧  Next week is the Spring Festival
春节是第一个季节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival is the first season
春节能  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival can
春节前吗  🇨🇳🇬🇧  Before the Spring Festival
春节即将到来  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is coming
春节前出货可以的  🇨🇳🇬🇧  Its OKAY to ship before the Spring Festival
我要到春节才会回去了  🇨🇳🇬🇧  I wont be back until the Spring Festival
下周将是春节  🇨🇳🇬🇧  Next week will be the Spring Festival
这个季节菲律宾不会下雨吧?旱季  🇨🇳🇬🇧  It wont rain in the Philippines this season, will it? Dry season
季节  🇨🇳🇬🇧  Season
春节前可以发货  🇨🇳🇬🇧  Can be shipped before the Spring Festival
夏天是个炎热的季节也是多雨的季节  🇨🇳🇬🇧  Summer is a hot season and a rainy season

More translations for Mùa mưa nhẹ đã đến, và nó có thể sắp sụp đổ xung quanh Lễ hội mùa xuân

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si