我想看看你的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
我像看傻子一样看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at you like a fool | ⏯ |
老公没收拾你看样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband confiscated pick-up look you look | ⏯ |
想看看你的老二 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see your dick | ⏯ |
傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 A fool a fool a fool a fool a fool | ⏯ |
要看看现在的你 🇨🇳 | 🇬🇧 To see who you are now | ⏯ |
我想看你开会的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you in a meeting | ⏯ |
我的样子好看不 🇨🇳 | 🇬🇧 I look good and not | ⏯ |
看样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
看看现在的我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me now | ⏯ |
傻瓜傻瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 A fool | ⏯ |
好想看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see it | ⏯ |
看你熟睡的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the way youre asleep | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
我想看看你工作时的样子,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what you look like at work, okay | ⏯ |
看看我现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me now | ⏯ |
我看你的样子好像很辣 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like youre hot | ⏯ |
看这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at this | ⏯ |
想看到他长大的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see him grow up | ⏯ |
一样的好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its as good-looking as it is | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |