Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nay đi làm không in Chinese?

今天不要去

More translations for Hôm nay đi làm không

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 今天不要去

今天不要去慢跑了  🇨🇳🇬🇧  Dont go jogging today
我今天不去  🇨🇳🇬🇧  I wont go today
今天不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going today
今天要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going today
今天要去公园  🇨🇳🇬🇧  Im going to the park today
今天要不要订货  🇨🇳🇬🇧  Do you want to place an order today
我今天不出去  🇨🇳🇬🇧  Im not going out today
今天要,今天要做吗  🇨🇳🇬🇧  Want to do today, today
بۈگۈن نېمە ئىش قىلىمىز نەگە بارىمىز  ug🇬🇧  今天干什么去
今天还要去市区  🇨🇳🇬🇧  Im going downtown today
我今天要去城市  🇨🇳🇬🇧  Im going to the city today
我们今天要去房  🇨🇳🇬🇧  We are going to the house today
今天要去机场吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the airport today
我今天要去学校  🇨🇳🇬🇧  Im going to school today
我今天要出去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play today
你今天要去上学  🇨🇳🇬🇧  Youre going to school today
我今天要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I going today
今天我要去法国  🇨🇳🇬🇧  Im going to France today
今天我要去曼谷  🇨🇳🇬🇧  Im going to Bangkok today
我今天要去日本  🇨🇳🇬🇧  Im going to Japan today