我已经好久没回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been home in a long time | ⏯ |
已经等了好久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
已经做好很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
那已经很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats been a long time | ⏯ |
已经好了 🇨🇳 | 🇬🇧 It is OK now | ⏯ |
已经好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
我已经回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive gone back | ⏯ |
已经已经卖完了,没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sold out, no | ⏯ |
我已经好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im better | ⏯ |
嗯,我已经好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Im all right | ⏯ |
我已经弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got it | ⏯ |
这个已经很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 This has been a long time | ⏯ |
好久没去上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been in class for a long time | ⏯ |
已经没事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
没事的,已经弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right. Its done | ⏯ |
我已经很久不看书了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent read a book for a long time | ⏯ |
他已经去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes already gone | ⏯ |
好了,我已经加好你了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, Ive already added you | ⏯ |
我已经很久没有工作一整夜了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent worked all night for a long time | ⏯ |
已经很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already good | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Ktv | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
永都KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Yongdu KTV | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
我在KTV 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on KTV | ⏯ |