Chinese to Vietnamese

How to say 我已经好久没去ktv了 in Vietnamese?

Tôi đã không đến KTV trong một thời gian dài

More translations for 我已经好久没去ktv了

我已经好久没回家了  🇨🇳🇬🇧  I havent been home in a long time
已经等了好久  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
已经做好很久了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time coming
那已经很久了  🇨🇳🇬🇧  Thats been a long time
已经好了  🇨🇳🇬🇧  It is OK now
已经好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right
我已经回去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone back
已经已经卖完了,没有了  🇨🇳🇬🇧  Its sold out, no
我已经好多了  🇨🇳🇬🇧  Im better
嗯,我已经好了  🇨🇳🇬🇧  Well, Im all right
我已经弄好了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
这个已经很久了  🇨🇳🇬🇧  This has been a long time
好久没去上课了  🇨🇳🇬🇧  I havent been in class for a long time
已经没事了  🇨🇳🇬🇧  Its all right
没事的,已经弄好了  🇨🇳🇬🇧  Its all right. Its done
我已经很久不看书了  🇨🇳🇬🇧  I havent read a book for a long time
他已经去了  🇨🇳🇬🇧  Hes already gone
好了,我已经加好你了  🇨🇳🇬🇧  All right, Ive already added you
我已经很久没有工作一整夜了  🇨🇳🇬🇧  I havent worked all night for a long time
已经很好了  🇨🇳🇬🇧  Its already good

More translations for Tôi đã không đến KTV trong một thời gian dài

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
KTV  🇨🇳🇬🇧  Ktv
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
永都KTV  🇨🇳🇬🇧  Yongdu KTV
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
我在KTV  🇨🇳🇬🇧  Im on KTV