Chinese to Vietnamese

How to say 想看看你 in Vietnamese?

Tôi muốn gặp bạn

More translations for 想看看你

想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to have a look at you
我想看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
想看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
想看看你逼逼  🇨🇳🇬🇧  I want to see you push
我想来看看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
你不想看看吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to see it
我想看看  🇨🇳🇬🇧  I would like to see it
好想看看  🇨🇳🇬🇧  Id like to see it
我想看看你下面  🇨🇳🇬🇧  I want to see you underneath
我想看看你宝贝  🇨🇳🇬🇧  I want to see you baby
想看看你的老二  🇨🇳🇬🇧  Want to see your dick
我兄弟想看看你  🇨🇳🇬🇧  My brother wants to see you
想看看你的照片  🇨🇳🇬🇧  I want to see your picture
你看你看你看你看,你看  🇨🇳🇬🇧  You look at you you look at you, you see
你想看吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to see it
你想看我  🇨🇳🇬🇧  You want to see me
我想看你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
想看到你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
想看你胸  🇨🇳🇬🇧  I want to see your chest

More translations for Tôi muốn gặp bạn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing