再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once more | ⏯ |
你想再来一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it again | ⏯ |
再来一次123 🇨🇳 | 🇬🇧 One more time 123 | ⏯ |
可以再给一杯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give you another drink | ⏯ |
可以可以再加一点价吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you add a little more price | ⏯ |
等下再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till i can do it again | ⏯ |
所以,请再次发一张笑容的图片过来,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So, please send another picture of a smile, can you | ⏯ |
可以来一件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have one | ⏯ |
我五点半以前再来拿一次好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it again before half past five, okay | ⏯ |
你可以29号再检查一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You can check again on the 29th | ⏯ |
再一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once again | ⏯ |
再一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Again | ⏯ |
再一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once again | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time | ⏯ |
可以再加一点价吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add a little more price | ⏯ |
可以再便宜一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
你可以再说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
你可以再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
是可以再送一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it possible to send one more | ⏯ |
可以再便宜一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |