什么味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the smell | ⏯ |
这是什么味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that smell | ⏯ |
味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Taste | ⏯ |
味道 🇨🇳 | 🇬🇧 taste | ⏯ |
后悔药是什么味道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the taste of regret medicine | ⏯ |
都是什么味道的水烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the smell of shisha | ⏯ |
这4个是什么味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the taste of these four | ⏯ |
这个牛排是什么味道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this steak like | ⏯ |
这个香水是什么味道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the smell of this perfume | ⏯ |
辣味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Spicy taste | ⏯ |
好味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Good taste | ⏯ |
没味道 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt taste | ⏯ |
尝味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Taste | ⏯ |
味道怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How does it taste | ⏯ |
也是我回味它的味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also the taste of it that I reminisce about | ⏯ |
这是什么味道?好香啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that smell? Thats delicious | ⏯ |
这巧克力是什么味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this chocolate taste like | ⏯ |
我想知道,大闸蟹是什么味道 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know, whats the taste of the crab | ⏯ |
榛子味道 开心果味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Hazel flavor pistachios | ⏯ |
请问你要什么味道的 🇨🇳 | 🇬🇧 What flavor would you like, please | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |