Chinese to Vietnamese

How to say 她德惠到为什么会令人恶心 in Vietnamese?

Tại sao cô bị bệnh được enwithtised

More translations for 她德惠到为什么会令人恶心

比德惠什么呢,他会滑冰  🇨🇳🇬🇧  Bidhui, what does he think he can skate
令人伤心  🇨🇳🇬🇧  Its sad
恶心想吐吃什么药  🇨🇳🇬🇧  Nausea want to vomit what medicine
什么会令你失败  🇨🇳🇬🇧  Whats going to fail you
恶心你好,肯德基说  🇨🇳🇬🇧  Disgusting hello, KFC said
为什么什么担心  🇨🇳🇬🇧  Why are you worried
为什么?为什么会飞  🇨🇳🇬🇧  Why? Why do you fly
恶心  🇨🇳🇬🇧  Nausea
恶心  🇨🇳🇬🇧  nausea
你为什么去德国  🇨🇳🇬🇧  Why did you go to Germany
她们不会因为男人喜欢什么就做什么  🇨🇳🇬🇧  They dont do anything because men like anything
怀孕的人会感觉到恶心和头晕  🇨🇳🇬🇧  Pregnant people will feel nausea and dizziness
为什么他会被卷到  🇨🇳🇬🇧  Why would he be rolled up
为什么别人会的我不会  🇨🇳🇬🇧  Why would anyone else be
你为什么伤心  🇨🇳🇬🇧  Why are you sad
为什么不小心  🇨🇳🇬🇧  Why are you not careful
恶心的  🇨🇳🇬🇧  Disgusting
很恶心  🇨🇳🇬🇧  Its disgusting
多恶心  🇨🇳🇬🇧  How disgusting
真恶心  🇨🇳🇬🇧  Its disgusting

More translations for Tại sao cô bị bệnh được enwithtised

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc