我想看看你的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
我的老婆,我在看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, Im watching a movie | ⏯ |
给我老婆看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me to my wife | ⏯ |
想看看你的老二 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see your dick | ⏯ |
我想看你开会的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you in a meeting | ⏯ |
看看现在的我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me now | ⏯ |
要看看现在的你 🇨🇳 | 🇬🇧 To see who you are now | ⏯ |
看看我现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me now | ⏯ |
只给我老婆看 🇨🇳 | 🇬🇧 Just show it to my wife | ⏯ |
我想拍几张照发给我老婆看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to take some pictures and send them to my wife | ⏯ |
我想看看你工作时的样子,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what you look like at work, okay | ⏯ |
看样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like | ⏯ |
我想看看样板间 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to see the model room | ⏯ |
我像看傻子一样看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at you like a fool | ⏯ |
我想看你儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your son | ⏯ |
老公没收拾你看样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband confiscated pick-up look you look | ⏯ |
我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a look at you | ⏯ |
我想看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
我想看看这孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see this kid | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |