可以关一会儿空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I turn off the air conditioner for a while | ⏯ |
你一会儿有节目吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a show in a minute | ⏯ |
还有一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a moment to go | ⏯ |
你一会儿说有QQ一会儿又说没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You say qq for a while and say no | ⏯ |
有空一起看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free to watch it | ⏯ |
有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free | ⏯ |
一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 A while | ⏯ |
一会儿有圣诞节表演吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a Christmas show in a moment | ⏯ |
可以做一会儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do it for a while | ⏯ |
等一会儿有点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a little cold | ⏯ |
有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there air conditioning | ⏯ |
您有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free | ⏯ |
你有空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free | ⏯ |
有空调吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have air conditioning | ⏯ |
您这会有空做兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be available for a part-time job | ⏯ |
一会儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be a while | ⏯ |
等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 wait a little while | ⏯ |
一会儿见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
不一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon | ⏯ |
等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a while | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |